fbpx
DGI
DGI
GRAPHTEC
GRAPHTEC
COLORJET
COLORJET
MUTOH
MUTOH
ROWE
ROWE

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ - TIN HỌC ÁNH VÀNG

GIẢI PHÁP TỐT NHẤT CHO MỖI KHÁCH HÀNG

Được thành lập năm 2002 với phương châm "Giải pháp tốt nhất cho mỗi khách hàng", sự hài lòng và thành công của kHÁCH HÀNG là mục tiêu hoạt động của công ty xuyên suốt từ trước tới nay.

Chúng tôi hiểu rằng việc lựa chọn một giải pháp đầu tư thiết bị phục vụ cho kế hoạch sản xuất kinh doanh hiệu quả là trăn trở rất lớn của tất cả khách hàng. Tập thể công ty Ánh Vàng luôn nỗ lực tìm kiếm, hợp tác với các nhà sản xuất có uy tín, chất lượng toàn cầu, đồng thời tập trung rất nhiều vào công tác tư vấn để có thể hiểu thật rõ nhu cầu đặc thù của mỗi khách hàng nhằm cùng nhau đưa đến một giải pháp đầu tư hiệu quả nhất không những cho nhu cầu hiện tại mà còn xét đến khả năng nâng cấp, mở rộng trong tương lai

Thông số kỹ thuật

ModelFCX2000-60VCFCX2000-120VCFCX2000-180VCFCX2000-120ES (*1)
Cấu hình (Configuration) Hệ thống servo kỹ thuật số, phẳng
Phương pháp giữ vật liệu Hút chân không tĩnh điện
Vùng cắt hiệu quả 610mm x 920mm 1,200mm x 920mm 1,800mm x 920mm 1,200mm x 920mm
Mountable media (Y-axis) 950mm
Hổ trợ cuộn vật liệu Roll media stocker (nạp vật liệu bằng tay), hổ trợ vật liệu; chiều rộng: lên đến 950 mm, nặng đến 5 kg
Tốc độ cắt tối đa 400 mm/s (1 đến 40 cm/s trong 16 bước), ở tất cả các hướng
Lực cắt Công cụ 1: tối đa 4.9 N (500 gf), công cụ 2: tối đa 9.8 N (1 kgf)
Thiết lập lực cắt Công cụ 1: trong 40 bước, công cụ 2: trong 40 bước
Kích thước ký tự tối thiểu Xấp xỉ 10 mm vuông (thay đổi theo phông chữ và vật liệu)
Độ phân giải lập trình Chế độ GP-GL: 0.1/0.05/0.025/0.01 mm, HP-GL™ : 0.025 mm
Khoảng cách chính xác Tối đa 0.1% khoản cách di chuyển hoặc 0.1mm, tùy điều kiện nào lớn hơn (trong chế độ vẽ)(*2)
Perpendicularity Tối đa 0.5 mm / 900 mm (trong chế độ vẽ)
Repeatability Tối đa 0.1mm (trừ sự co lại của vật liệu, trong chế độ vẽ / cắt) (*2)
Giao diện chuẩn RS-232C, USB2.0 (Tốc độ cao), và Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX)
Bộ nhớ đệm 2MB
Command sets GP-GL và HP-GL™ emulation (set by menu, or selects automatically by received data)
Số lượng công cụ 2 công cụ
Dao cắt, bút vẽ và loại công cụ Dao cắt (thép siêu bền), bút vẽ (bút lông mực nước, bút bi mực dầu), và công cụ tạo nếp gấp/ tạo rãnh
Khác ARMS, cắt/ tạo nếp mặt trái bằng ARMS, chức năng sao chụp ARMS, tạo nếp gấp, cắt / tạo nếp gấp nhiều lần
Nguồn điện 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz (Tự động chuyển đổi)
Điện năng tiêu thụ Tối đa 140 VA
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: +10 đến +35 ºC, độ ẩm: 35 đến 75% RH (không ngưng tụ)
Môi trường đảm bảo độ chính xác Nhiệt độ: +16 đến +32 ºC, độ ẩm: 35% đến 70% RH (không ngưng tụ)
Kích thước bên ngoài
[dài x rộng x cao] (xấp xỉ)
1344 x 1409 x 930 mm
(bao gồm chân)
1934 x 1409 x 930 mm
(bao gồm chân)
2534 x 1409 x 930 mm
(bao gồm chân)
1934 x 1409 x 930 mm
(bao gồm chân)
Nặng (xấp xỉ) 76 kg (bao gồm chân) (*3) 99 kg (bao gồm chân) (*3) 116 kg (bao gồm chân) (*3) 93 kg (bao gồm chân)
Hệ điều hành tương thích (*4) Windows 10 / 8.1 / 8 / 7, Mac OS X 10.7 to 10.11 / macOS 10.12
Hổ trợ phần mềm (*4) (*5) Cutting Master 4, Graphtec Pro Studio, Graphtec Studio(cho Mac)
Tương thích
các tiêu chuẩn
An toàn UL60950-1/cUL, CE marking (điện áp thấp và EMC)
EMC FCC-A, EN55032-A
*1
Chỉ có ở khu vực giới hạn. Vui lòng liên hệ với đại diện Graphtec của địa phương bạn.
*2
Khi vận hành với các vật liệu và điều kiện cụ thể của Graphtec.
*3
Không bao gồm máy bơm (máy thổi khí) cho hệ thống giữ vật liệu hút chân không.
*4
Để thêm thông tin về tính tương thích của Windows và Macintosh, vui lòng kiểm tra trang web Graphtec hoặc liên hệ với đại diện Graphtec của địa phương bạn.
*5
Phần mềm có thể được dùng bằng cách tải từ trang web Graphtec.

Loại vật liệu

Loại vật liệuĐộ dàyHổ trợ dao cắtFCX2000-60VCFCX2000-120VCFCX2000-180VCFCX2000-120ES
Self-adhesive marking film
(vinyl, huỳnh quang, phản xạ)
lên đến 0.25 mm CB09UB
Giấy / bìa cứng
(giấy mẫu, oil board)
lên đến 0.5 mm CB15U, CB15U-K30
lên đến 1.0 mm CB30UC
Tấm xốp nén (Compressed foam sheet) lên đến 0.8 mm CB15U-K30 -
Sandblast resist rubber lên đến 1.0 mm CB15U-K20
Cardboard (F/G flute) lên đến 1.1 mm CB30UC
CB15U-K30
Clear sheet for plastic boxes lên đến 0.5 mm CB15U
lên đến 1.0 mm CB15U-K30 -
Phim phản quang cường độ cao (High-intensity reflective film) lên đến 0.5 mm CB15UA -
lên đến 1.0 mm CB15UA-K30 -
Go to top