Máy in phẳng LED-UV 6 màu khổ A3 tích hợp bàn hút chân không
VJ-426UF là dòng máy in phẳng LED-UV 6 màu khổ A3 tích hợp bàn hút chân không. Cung cấp bàn in với diện tích 483 mm (19”) x 329 mm (13”), máy VJ-426UF cho phép in trực tiếp lên các vật thể dày đến 70 mm. Máy sẽ cho ra chất lượng in hiếm có trên đa dạng loại vật thể và nguyên liệu rắn gồm ABS, bảng nhôm, PC, PET, PMMA (acrylic), PS, PVC v.v...
Đèn LED-UV tiết kiệm năng lượng đảm bảo in ấn sắc nét và an toàn. Nó làm giảm nhiệt độ hoạt động nên cho phép in trên các chất nền nhạy cảm với nhiệt.
Máy in đa mục đích VJ-426UF tạo ra sản phẩm chất lượng cao và đặc biệt hướng đến các vật dụng ngắn hạn hoặc bản thiết kế 1 lần cùng nguyên mẫu, quà tặng mang tính cá nhân, đóng gói, đồ lưu niệm, giải thưởng, vật dụng công nghiệp đặc thù cũng như nhãn dán, đề-can, bảng hiệu v.v...
* Độ bám mực sẽ thay đổi tùy thuộc loại chất nền và dòng máy. Do đó chúng tôi khuyến cáo việc in thử.
Đặc trưng
- Máy in phẳng LED-UV 6 màu khổ A3
- Đèn tiết kiệm năng lượng LED-UV
- Mực in MUTOH's LED-UV
- CMYK + Trắng và bóng
- Tích hợp hệ thống tuần hoàn mực
- Công nghệ biến đổi điểm
- Tùy chỉnh độ cao bàn hút (độ dày tối đa: 70mm)
- Tích hợp bàn hút chân không
- Bảng hiển thị dễ dàng điều khiển
- Driver máy in Bundled Windows®
- Ứng dụng bản vẽ hình ảnh "Layout and Print Tool 2"(có mặt từ tháng 8/2017)
- Ứng dụng in bản vẽ "ValueJet Layer Editor"
Công nghệ in thông minh:
Ứng dụng
Đặc điểm kỹ thuật
Dòng máy | VJ-426UF | |
---|---|---|
Công nghệ máy in | Drop-on-demand Micro Piezo Inkjet Technology | |
Số lượng đầu in | 1 | |
Kích cỡ tối đa cuộn giấy | 483 mm (19") x 329 mm (12,95”) | |
Độ dày giấy tối đa | 70 mm (2,75") | |
Khối lượng tối đa cuộn giấy | 4 kg (8.1lbs) | |
Diện tích in tối đa | 473 mm (18,62”) x 319 mm (12,55") | |
Hệ thống sấy khô giấy | Đèn LED-UV tuổi thọ cao | |
Độ cao tùy chỉnh | Thao tác thủ công bằng tay quay PG | |
Hệ thống hút chân không | Standard integrated - electronically adjustable hold-down strength | |
Loại mực | Mực LED-UV | |
Màu mực | KCMY, trắng và bóng | |
Lượng mực | KCMY, trắng, bóng: hộp 220ml, túi 800ml (trắng: chỉ có túi 500ml) | |
Độ phân giải | 1440/1080/720dpi (3 chế độ tiêu chuẩn và 3 chế độ tùy chọn*) | |
Giao diện | Ethernet (10 Base-T/100 Base-TX) | |
Hệ thống kiểm soát lò sấy | Không xác định | |
Nguồn điện | AC 100-240V - 50/60Hz±1Hz | |
A-property Acoustic Power Level (Actual Measured Value) | 71.0 dB hoặc ít hơn | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 20~32℃ (68~89.6 °F) Độ ẩm: 40~60%RH (Không hơi nước) | |
Mức tiêu thụ điện | Tình trạng vận hành: 300W hoặc ít hơn | |
Kích cỡ máy (Rộng x Dài x Cao) | 1188 x 838.5 x 544.6 mm (46.8" x 33" x 21.4") | |
Kích cỡ đóng gói (Rộng x Dài x Cao) | Máy in: 1325 x 1010 x 785mm (52.2"x 64"x 30.9"), Khối lượng: 90kg (198.7lbs) | |
Khối lượng bộ phận chính | Máy in: 70kg (154.5lbs) |
** Chế độ tùy chọn được thiết lập bởi phần mềm RIP. Để biết chi tiết, vui lòng liên hệ nhà phân phối chính thức.